--

nheo nhéo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nheo nhéo

+  

  • Call stridently and insistently
    • Nheo nhéo đòi nợ
      To dun someone by calling to him stridently and insistently
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nheo nhéo"
Lượt xem: 572